1.Khoanh vào từ phát âm khác : 1 A.fund B.upset C.tutor D.but
2 A.left B.center C.enter D.frighten
3 A.recycle B.collect C.cooking D.come
( Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. towel B. over C. postcard D. photo
2. A. hill B. hiking C. hour D. highland
3. A. three B. there C. these D. they
( Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. towel B. over C. postcard D. photo
2. A. hill B. hiking C. hour D. highland
3. A. three B. there C. these D. they
( Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. towel B. over C. postcard D. photo
2. A. hill B. hiking C. hour D. highland
3. A. three B. there C. these D. they
khoanh vào từ phát âm khác
a. candy
b.game
c. sale
d. make
khoanh vào từ phát âm khác với các từ còn lại:
1 A.catched B.stopped C.lessed D.visited
2 A.washed B.reached C.removed D.missed
3 A.wanted B.parked C.hoped D.looked
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lai. Khoanh tròn vào phương án lựa chọn.
1.A. points B. things C. groups D. books
2. A. enjoyed B. scored C. competed D. tried
3. A. attraction B. information C. question D. pollution
II.Chọn từ có phần trọng âm nhấn khác các từ còn lại. Khoanh tròn vào phương án lựa chọn
4. A. destroy 5. A. disease | B. attend B. flower | C. lesson C. doctor | D. receive D. castle |
Khoanh tròn vào từ phát âm khác so với các từ còn lại:
1.A.Omelette B. outside C. orange D. bottle
2.A.Litertur B. Century C.Cultural D. Heritage
Khoanh tròn vào từ phát âm khác so với các từ còn lại:
1.A.Omelette B. outside C. orange D. bottle
Câu thứ 2, bạn ghi sai đề, với lại từ gạch chân là từ nào vậy??
1.khoanh vào từ phát âm khác với từ còn lại
A.boots B.toothpaste C.food D.flood
A.watches B.bushes C.classes D.lives
A.boots B.toothpaste C.food D.flood
A.watches B.bushes C.classes D.lives
Giúp mình với, đề là " Khoanh vào từ có phát âm khác"